Xem tuổi kết hôn nữ tuổi Ất Hợi 1995 (95) hợp với nam tuổi nào

Bởi zhYjASHK3Hd8Yd5wNX4XdNMHKuGwp6219
16 Lượt xem
Nữ tuổi Ất Hợi 1995 ( 95 ) đang muốn tìm một người hợp tuổi và khám phá tuổi mình có hợp với tuổi bạn gái hay không để thiết kế xây dựng mái ấm gia đình. Nhưng đang vướng mắc chưa biết nữ tuổi Ất Hợi 1995 ( 95 ) sẽ hợp lấy chồng với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm chồng để có được một mái ấm gia đình niềm hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận tiện, con cháu ngoan ngoãn học giỏi .

Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nữ tuổi Ất Hợi 1995 (95) hợp nam tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học

Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt

Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn:
Năm sinh :

1980

Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Thạch Lựu Mộc   =>  Rất tốt Thiên can: Ất – Canh  =>  Tương sinh Địa chi: Hợi – Thân  =>  Lục hại Cung mệnh: Khảm – Khôn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Thủy – Thổ => Tương khắc Điểm: 4
Năm sinh : 1981 Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Thạch Lựu Mộc   =>  Rất tốt Thiên can: Ất – Tân  =>  Tương khắc Địa chi: Hợi – Dậu  =>  Bình Cung mệnh: Khảm – Khảm  =>  Phục vị  (tốt) Thiên mệnh: Thủy – Thủy => Bình Điểm: 6
Năm sinh : 1982 Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Đại Hải Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Ất – Nhâm  =>  Bình Địa chi: Hợi – Tuất  =>  Bình Cung mệnh: Khảm – Ly  =>  Diên niên  (tốt) Thiên mệnh: Thủy – Hỏa => Tương khắc Điểm: 4
Năm sinh : 1983 Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Đại Hải Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Ất – Quý  =>  Bình Địa chi: Hợi – Hợi  =>  Tam hình Cung mệnh: Khảm – Cấn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Thủy – Thổ => Tương khắc Điểm: 1
Năm sinh : 1984 Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Hải Trung Kim   =>  Rất xấu Thiên can: Ất – Giáp  =>  Bình Địa chi: Hợi – Tý  =>  Bình Cung mệnh: Khảm – Đoài  =>  Họa hại  (không tốt) Thiên mệnh: Thủy – Kim => Tương sinh Điểm: 4
Năm sinh : 1985 Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Hải Trung Kim   =>  Rất xấu Thiên can: Ất – Ất  =>  Bình Địa chi: Hợi – Sửu  =>  Bình Cung mệnh: Khảm – Càn  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Thủy – Kim => Tương sinh Điểm: 4
Năm sinh : 1986 Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Lộ Trung Hỏa   =>  Không xung khắc Thiên can: Ất – Bính  =>  Bình Địa chi: Hợi – Dần  =>  Lục hợp Cung mệnh: Khảm – Khôn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Thủy – Thổ => Tương khắc Điểm: 4
Năm sinh : 1987 Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Lộ Trung Hỏa   =>  Không xung khắc Thiên can: Ất – Đinh  =>  Bình Địa chi: Hợi – Mão  =>  Tam hợp Cung mệnh: Khảm – Tốn  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Thủy – Mộc => Tương sinh Điểm: 8
Năm sinh : 1988 Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Đại Lâm Mộc   =>  Rất tốt Thiên can: Ất – Mậu  =>  Bình Địa chi: Hợi – Thìn  =>  Bình Cung mệnh: Khảm – Chấn  =>  Thiên y  (tốt) Thiên mệnh: Thủy – Mộc => Tương sinh Điểm: 8
Năm sinh : 1989 Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Đại Lâm Mộc   =>  Rất tốt Thiên can: Ất – Kỷ  =>  Tương khắc Địa chi: Hợi – Tỵ  =>  Lục xung Cung mệnh: Khảm – Khôn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Thủy – Thổ => Tương khắc Điểm: 2
Năm sinh : 1990 Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Lộ Bàng Thổ   =>  Rất tốt Thiên can: Ất – Canh  =>  Tương sinh Địa chi: Hợi – Ngọ  =>  Bình Cung mệnh: Khảm – Khảm  =>  Phục vị  (tốt) Thiên mệnh: Thủy – Thủy => Bình Điểm: 8
Năm sinh : 1991 Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Lộ Bàng Thổ   =>  Rất tốt Thiên can: Ất – Tân  =>  Tương khắc Địa chi: Hợi – Mùi  =>  Tam hợp Cung mệnh: Khảm – Ly  =>  Diên niên  (tốt) Thiên mệnh: Thủy – Hỏa => Tương khắc Điểm: 6
Năm sinh : 1992 Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Kiếm Phong Kim   =>  Rất xấu Thiên can: Ất – Nhâm  =>  Bình Địa chi: Hợi – Thân  =>  Lục hại Cung mệnh: Khảm – Cấn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Thủy – Thổ => Tương khắc Điểm: 1
Năm sinh : 1993 Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Kiếm Phong Kim   =>  Rất xấu Thiên can: Ất – Quý  =>  Bình Địa chi: Hợi – Dậu  =>  Bình Cung mệnh: Khảm – Đoài  =>  Họa hại  (không tốt) Thiên mệnh: Thủy – Kim => Tương sinh Điểm: 4
Năm sinh : 1994 Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Sơn Đầu Hỏa   =>  Không xung khắc Thiên can: Ất – Giáp  =>  Bình Địa chi: Hợi – Tuất  =>  Bình Cung mệnh: Khảm – Càn  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Thủy – Kim => Tương sinh Điểm: 5
Năm sinh : 1995 Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Sơn Đầu Hỏa   =>  Không xung khắc Thiên can: Ất – Ất  =>  

Bình

Địa chi: Hợi – Hợi  =>  Tam hình Cung mệnh: Khảm – Khôn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Thủy – Thổ => Tương khắc Điểm: 2
Năm sinh : 1996 Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Giang Hạ Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Ất – Bính  =>  Bình Địa chi: Hợi – Tý  =>  Bình Cung mệnh: Khảm – Tốn  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Thủy – Mộc => Tương sinh Điểm: 6
Năm sinh : 1997 Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Giang Hạ Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Ất – Đinh  =>  Bình Địa chi: Hợi – Sửu  =>  Bình Cung mệnh: Khảm – Chấn  =>  Thiên y  (tốt) Thiên mệnh: Thủy – Mộc => Tương sinh Điểm: 6
Năm sinh : 1998 Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Thành Đầu Thổ   =>  Rất tốt Thiên can: Ất – Mậu  =>  Bình Địa chi: Hợi – Dần  =>  Lục hợp Cung mệnh: Khảm – Khôn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Thủy – Thổ => Tương khắc Điểm: 5
Năm sinh : 1999 Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Thành Đầu Thổ   =>  Rất tốt Thiên can: Ất – Kỷ  =>  Tương khắc Địa chi: Hợi – Mão  =>  Tam hợp Cung mệnh: Khảm – Khảm  =>  Phục vị  (tốt) Thiên mệnh: Thủy – Thủy => Bình Điểm: 7
Năm sinh : 2000 Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Bạch Lạp Kim   =>  Rất xấu Thiên can: Ất – Canh  =>  Tương sinh Địa chi: Hợi – Thìn  =>  Bình Cung mệnh: Khảm – Ly  =>  Diên niên  (tốt) Thiên mệnh: Thủy – Hỏa => Tương khắc Điểm: 5
Năm sinh : 2001 Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Bạch Lạp Kim   =>  Rất xấu Thiên can: Ất – Tân  =>  Tương khắc Địa chi: Hợi – Tỵ  =>  Lục xung Cung mệnh: Khảm – Cấn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Thủy – Thổ => Tương khắc Điểm: 0
Năm sinh : 2002 Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Dương Liễu Mộc   =>  Rất tốt Thiên can: Ất – Nhâm  =>  Bình Địa chi: Hợi – Ngọ  =>  Bình Cung mệnh: Khảm – Đoài  =>  Họa hại  (không tốt) Thiên mệnh: Thủy – Kim => Tương sinh Điểm: 6
Năm sinh : 2003 Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Dương Liễu Mộc   =>  Rất tốt Thiên can: Ất – Quý  =>  Bình Địa chi: Hợi – Mùi  =>  Tam hợp Cung mệnh: Khảm – Càn  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Thủy – Kim => Tương sinh Điểm: 7
Năm sinh : 2004 Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Tuyền Trung Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Ất – Giáp  =>  Bình Địa chi: Hợi – Thân  =>  Lục hại Cung mệnh: Khảm – Khôn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Thủy – Thổ => Tương khắc Điểm: 1
Năm sinh : 2005 Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Tuyền Trung Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Ất – Ất  =>  Bình Địa chi: Hợi – Dậu  =>  Bình Cung mệnh: Khảm – Tốn  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Thủy – Mộc => Tương sinh Điểm: 6
Năm sinh : 2006 Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Ốc Thượng Thổ   =>  Rất tốt Thiên can: Ất – Bính  =>  Bình Địa chi: Hợi – Tuất  =>  Bình Cung mệnh: Khảm – Chấn  =>  Thiên y  (tốt) Thiên mệnh: Thủy – Mộc => Tương sinh Điểm: 8
Năm sinh : 2007 Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Ốc Thượng Thổ   =>  Rất tốt Thiên can: Ất – Đinh  =>  Bình Địa chi: Hợi – Hợi  =>  Tam hình Cung mệnh: Khảm – Khôn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Thủy – Thổ => Tương khắc Điểm: 3
Năm sinh : 2008 Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Tích Lịch Hỏa   =>  Không xung khắc Thiên can: Ất – Mậu  =>  Bình Địa chi: Hợi – Tý  =>  Bình Cung mệnh: Khảm – Khảm  =>  Phục vị  (tốt) Thiên mệnh: Thủy – Thủy => Bình Điểm: 6
Năm sinh : 2009 Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Tích Lịch Hỏa   =>  Không xung khắc Thiên can: Ất – Kỷ  =>  Tương khắc Địa chi: Hợi – Sửu  =>  Bình Cung mệnh: Khảm – Ly  =>  Diên niên  (tốt) Thiên mệnh: Thủy – Hỏa => Tương khắc Điểm: 4
Năm sinh : 2010 Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Tùng Bách Mộc   =>  Rất tốt Thiên can: Ất – Canh  =>  Tương sinh Địa chi: Hợi – Dần  =>  Lục hợp Cung mệnh:

Khảm

– Cấn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt)

Thiên mệnh: Thủy – Thổ => Tương khắc Điểm: 6

Source: https://1hanoi.com
Category : Phong thủy

BÀI VIẾT LIÊN QUAN