Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm sinh : 1980 | Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Thạch Lựu Mộc => Rất tốt | Thiên can: Ất – Canh => Tương sinh | Địa chi: Hợi – Thân => Lục hại | Cung mệnh: Khảm – Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Thủy – Thổ => Tương khắc | Điểm: 4 |
Năm sinh : 1981 | Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Thạch Lựu Mộc => Rất tốt | Thiên can: Ất – Tân => Tương khắc | Địa chi: Hợi – Dậu => Bình | Cung mệnh: Khảm – Khảm => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Thủy – Thủy => Bình | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1982 | Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Đại Hải Thủy => Rất xấu | Thiên can: Ất – Nhâm => Bình | Địa chi: Hợi – Tuất => Bình | Cung mệnh: Khảm – Ly => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Thủy – Hỏa => Tương khắc | Điểm: 4 |
Năm sinh : 1983 | Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Đại Hải Thủy => Rất xấu | Thiên can: Ất – Quý => Bình | Địa chi: Hợi – Hợi => Tam hình | Cung mệnh: Khảm – Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thiên mệnh: Thủy – Thổ => Tương khắc | Điểm: 1 |
Năm sinh : 1984 | Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Hải Trung Kim => Rất xấu | Thiên can: Ất – Giáp => Bình | Địa chi: Hợi – Tý => Bình | Cung mệnh: Khảm – Đoài => Họa hại (không tốt) | Thiên mệnh: Thủy – Kim => Tương sinh | Điểm: 4 |
Năm sinh : 1985 | Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Hải Trung Kim => Rất xấu | Thiên can: Ất – Ất => Bình | Địa chi: Hợi – Sửu => Bình | Cung mệnh: Khảm – Càn => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Thủy – Kim => Tương sinh | Điểm: 4 |
Năm sinh : 1986 | Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Lộ Trung Hỏa => Không xung khắc | Thiên can: Ất – Bính => Bình | Địa chi: Hợi – Dần => Lục hợp | Cung mệnh: Khảm – Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Thủy – Thổ => Tương khắc | Điểm: 4 |
Năm sinh : 1987 | Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Lộ Trung Hỏa => Không xung khắc | Thiên can: Ất – Đinh => Bình | Địa chi: Hợi – Mão => Tam hợp | Cung mệnh: Khảm – Tốn => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Thủy – Mộc => Tương sinh | Điểm: 8 |
Năm sinh : 1988 | Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Đại Lâm Mộc => Rất tốt | Thiên can: Ất – Mậu => Bình | Địa chi: Hợi – Thìn => Bình | Cung mệnh: Khảm – Chấn => Thiên y (tốt) | Thiên mệnh: Thủy – Mộc => Tương sinh | Điểm: 8 |
Năm sinh : 1989 | Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Đại Lâm Mộc => Rất tốt | Thiên can: Ất – Kỷ => Tương khắc | Địa chi: Hợi – Tỵ => Lục xung | Cung mệnh: Khảm – Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Thủy – Thổ => Tương khắc | Điểm: 2 |
Năm sinh : 1990 | Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Rất tốt | Thiên can: Ất – Canh => Tương sinh | Địa chi: Hợi – Ngọ => Bình | Cung mệnh: Khảm – Khảm => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Thủy – Thủy => Bình | Điểm: 8 |
Năm sinh : 1991 | Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Rất tốt | Thiên can: Ất – Tân => Tương khắc | Địa chi: Hợi – Mùi => Tam hợp | Cung mệnh: Khảm – Ly => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Thủy – Hỏa => Tương khắc | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1992 | Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Kiếm Phong Kim => Rất xấu | Thiên can: Ất – Nhâm => Bình | Địa chi: Hợi – Thân => Lục hại | Cung mệnh: Khảm – Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thiên mệnh: Thủy – Thổ => Tương khắc | Điểm: 1 |
Năm sinh : 1993 | Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Kiếm Phong Kim => Rất xấu | Thiên can: Ất – Quý => Bình | Địa chi: Hợi – Dậu => Bình | Cung mệnh: Khảm – Đoài => Họa hại (không tốt) | Thiên mệnh: Thủy – Kim => Tương sinh | Điểm: 4 |
Năm sinh : 1994 | Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Không xung khắc | Thiên can: Ất – Giáp => Bình | Địa chi: Hợi – Tuất => Bình | Cung mệnh: Khảm – Càn => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Thủy – Kim => Tương sinh | Điểm: 5 |
Năm sinh : 1995 | Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Không xung khắc | Thiên can: Ất – Ất => Bình | Địa chi: Hợi – Hợi => Tam hình | Cung mệnh: Khảm – Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Thủy – Thổ => Tương khắc | Điểm: 2 |
Năm sinh : 1996 | Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Giang Hạ Thủy => Rất xấu | Thiên can: Ất – Bính => Bình | Địa chi: Hợi – Tý => Bình | Cung mệnh: Khảm – Tốn => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Thủy – Mộc => Tương sinh | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1997 | Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Giang Hạ Thủy => Rất xấu | Thiên can: Ất – Đinh => Bình | Địa chi: Hợi – Sửu => Bình | Cung mệnh: Khảm – Chấn => Thiên y (tốt) | Thiên mệnh: Thủy – Mộc => Tương sinh | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1998 | Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Thành Đầu Thổ => Rất tốt | Thiên can: Ất – Mậu => Bình | Địa chi: Hợi – Dần => Lục hợp | Cung mệnh: Khảm – Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Thủy – Thổ => Tương khắc | Điểm: 5 |
Năm sinh : 1999 | Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Thành Đầu Thổ => Rất tốt | Thiên can: Ất – Kỷ => Tương khắc | Địa chi: Hợi – Mão => Tam hợp | Cung mệnh: Khảm – Khảm => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Thủy – Thủy => Bình | Điểm: 7 |
Năm sinh : 2000 | Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Bạch Lạp Kim => Rất xấu | Thiên can: Ất – Canh => Tương sinh | Địa chi: Hợi – Thìn => Bình | Cung mệnh: Khảm – Ly => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Thủy – Hỏa => Tương khắc | Điểm: 5 |
Năm sinh : 2001 | Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Bạch Lạp Kim => Rất xấu | Thiên can: Ất – Tân => Tương khắc | Địa chi: Hợi – Tỵ => Lục xung | Cung mệnh: Khảm – Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thiên mệnh: Thủy – Thổ => Tương khắc | Điểm: 0 |
Năm sinh : 2002 | Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Dương Liễu Mộc => Rất tốt | Thiên can: Ất – Nhâm => Bình | Địa chi: Hợi – Ngọ => Bình | Cung mệnh: Khảm – Đoài => Họa hại (không tốt) | Thiên mệnh: Thủy – Kim => Tương sinh | Điểm: 6 |
Năm sinh : 2003 | Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Dương Liễu Mộc => Rất tốt | Thiên can: Ất – Quý => Bình | Địa chi: Hợi – Mùi => Tam hợp | Cung mệnh: Khảm – Càn => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Thủy – Kim => Tương sinh | Điểm: 7 |
Năm sinh : 2004 | Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Tuyền Trung Thủy => Rất xấu | Thiên can: Ất – Giáp => Bình | Địa chi: Hợi – Thân => Lục hại | Cung mệnh: Khảm – Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Thủy – Thổ => Tương khắc | Điểm: 1 |
Năm sinh : 2005 | Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Tuyền Trung Thủy => Rất xấu | Thiên can: Ất – Ất => Bình | Địa chi: Hợi – Dậu => Bình | Cung mệnh: Khảm – Tốn => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Thủy – Mộc => Tương sinh | Điểm: 6 |
Năm sinh : 2006 | Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Rất tốt | Thiên can: Ất – Bính => Bình | Địa chi: Hợi – Tuất => Bình | Cung mệnh: Khảm – Chấn => Thiên y (tốt) | Thiên mệnh: Thủy – Mộc => Tương sinh | Điểm: 8 |
Năm sinh : 2007 | Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Rất tốt | Thiên can: Ất – Đinh => Bình | Địa chi: Hợi – Hợi => Tam hình | Cung mệnh: Khảm – Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Thủy – Thổ => Tương khắc | Điểm: 3 |
Năm sinh : 2008 | Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Tích Lịch Hỏa => Không xung khắc | Thiên can: Ất – Mậu => Bình | Địa chi: Hợi – Tý => Bình | Cung mệnh: Khảm – Khảm => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Thủy – Thủy => Bình | Điểm: 6 |
Năm sinh : 2009 | Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Tích Lịch Hỏa => Không xung khắc | Thiên can: Ất – Kỷ => Tương khắc | Địa chi: Hợi – Sửu => Bình | Cung mệnh: Khảm – Ly => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Thủy – Hỏa => Tương khắc | Điểm: 4 |
Năm sinh : 2010 | Mệnh: Sơn Đầu Hỏa – Tùng Bách Mộc => Rất tốt | Thiên can: Ất – Canh => Tương sinh | Địa chi: Hợi – Dần => Lục hợp | Cung mệnh: Khảm – Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thiên mệnh: Thủy – Thổ => Tương khắc | Điểm: 6 |
Source: https://1hanoi.com
Category : Phong thủy