Điều hòa cây Daikin đã trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu cho việc làm mát không gian trong nhiều năm qua. Với sự phát triển liên tục của công nghệ, Daikin luôn cập nhật và ra mắt các mẫu điều hòa mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Trong năm 2023, Daikin tiếp tục đem đến thị trường 5 model điều hòa cây mới với những tính năng và công nghệ tiên tiến. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về 5 model điều hòa cây Daikin ra mắt mới nhất trong năm 2023.
Mục Lục
1. Điều hòa cây Daikin 30000BTU 1 chiều FVC85AV1V
Model FVC85AV1V là một trong những sản phẩm điều hòa cây mới nhất từ Daikin. Với công suất là 30000BTU, thiết bị này có khả năng làm mát hiệu quả không gian rộng lớn. Một trong những đặc điểm nổi bật của model này là tính năng tiết kiệm điện năng thông minh, giúp giảm thiểu lượng điện tiêu thụ mà vẫn đảm bảo khả năng làm lạnh tối ưu.
Ngoài ra, model FVC85AV1V còn có hệ thống lọc không khí cao cấp, giúp loại bỏ các hạt bụi và vi khuẩn trong không khí, đảm bảo không gian trong nhà luôn trong lành.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa cây Daikin | FVC85AGV1V/RC85AGV1V | |||
Dàn lạnh | FVC85AGV1V | |||
Dàn nóng | RC85AGV1V | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220V, 50Hz | ||
Công suất làm lạnh | kW | 8,5 | ||
Btu/h | 29.000 | |||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2,74 | |
COP | kW/kW | 3,1 | ||
CSPF | kWh/kWh | — | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | Màu trắng | ||
Lưu lượng gió (C/TB/T) | m³/phút | 19.1/17.7/15 | ||
cfm | 675/625/530 | |||
Độ ồn (C/TB/T) | dB(A) | 44/42/39 | ||
Kích thước (CxRxD) | mm | 1,850x600x270 | ||
Trọng lượng máy | kg | 42 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 23 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Ống đồng cánh nhôm | ||
Máy nén | Loại | Kiểu rotor (đôi) | ||
Công suất động cơ | kW | 2,45 | ||
Mức nạp môi chất lạnh (R410A) | kg | 1.55 (Đã nạp cho 7.5m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 53 | |
Kích thước (CxRxD) | mm | 695x930x350 | ||
Trọng lượng máy | kg | 56 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 19 đến 46 | ||
Ống kết nối | Lỏng (Loe) | mm | ø9.5 | |
Hơi (Loe) | mm | ø15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | ø19.1 | |
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |
2. Điều hòa cây Daikin 30000BTU 1 chiều 3 Pha FVC85AV1V/RC85AGY1V
Model FVC85AV1V/RC85AGY1V là phiên bản nâng cấp của model trước đó, với công suất 30000BTU và tích hợp hệ thống 3 pha. Với tính năng này, điều hòa cây có khả năng hoạt động ổn định và hiệu quả hơn, đặc biệt khi sử dụng cho các không gian lớn như nhà xưởng hay kho hàng. Thiết bị được trang bị công nghệ đảo gió tự động thông minh, giúp phân phối không khí đồng đều trong không gian, mang lại cảm giác thoáng mát và dễ chịu cho người sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa cây Daikin | FVC85AGV1V/RC85AGV1V | |||
Dàn lạnh | FVC85AGV1V | |||
Dàn nóng | RC85AGV1V | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 3 Pha, 380-415V, 50Hz | ||
Công suất làm lạnh | kW | 8,5 | ||
Btu/h | 29.000 | |||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2,74 | |
COP | kW/kW | 3,1 | ||
CSPF | kWh/kWh | — | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | Màu trắng | ||
Lưu lượng gió (C/TB/T) | m³/phút | 19.1/17.7/15 | ||
cfm | 675/625/530 | |||
Độ ồn (C/TB/T) | dB(A) | 44/42/39 | ||
Kích thước (CxRxD) | mm | 1,850x600x270 | ||
Trọng lượng máy | kg | 42 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 23 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Ống đồng cánh nhôm | ||
Máy nén | Loại | Kiểu rotor (đôi) | ||
Công suất động cơ | kW | 2,45 | ||
Mức nạp môi chất lạnh (R410A) | kg | 1.50 (Đã nạp cho 7.5m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 53 | |
Kích thước (CxRxD) | mm | 695x930x351 | ||
Trọng lượng máy | kg | 57 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 19 đến 46 | ||
Ống kết nối | Lỏng (Loe) | mm | ø9.5 | |
Hơi (Loe) | mm | ø15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | ø19.1 | |
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |
3. Điều hòa cây Daikin 36000BTU 1 chiều FVC100AV1V
Model FVC100AV1V là một trong những model điều hòa cây Daikin mới nhất với công suất 36000BTU. Với khả năng làm lạnh mạnh mẽ, thiết bị này thích hợp cho việc sử dụng trong các không gian rộng lớn như nhà hàng, quán cà phê hay trung tâm thương mại.
Điều hòa cây FVC100AV1V có hệ thống điều khiển thông minh, cho phép người dùng tùy chỉnh nhiệt độ và chế độ hoạt động một cách linh hoạt. Ngoài ra, model này còn tích hợp công nghệ tiết kiệm năng lượng, giúp giảm thiểu lượng đi tiêu thụ điện và giảm áp lực cho hệ thống điện.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa cây Daikin | FVC100AGV1V/RC100AGV1V | |||
Dàn lạnh | FVC100AGV1V | |||
Dàn nóng | RC100AGV1V | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 3 Pha, 380-415V, 50Hz | ||
Công suất làm lạnh | kW | 10,55 | ||
Btu/h | 36.000 | |||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 3,4 | |
COP | kW/kW | 3,1 | ||
CSPF | kWh/kWh | — | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | Màu trắng | ||
Lưu lượng gió (C/TB/T) | m³/phút | 35.1/32.4/29.4 | ||
cfm | 1,240/1,144/1,040 | |||
Độ ồn (C/TB/T) | dB(A) | 54/52/50 | ||
Kích thước (CxRxD) | mm | 1,850x600x350 | ||
Trọng lượng máy | kg | 45 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 23 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Ống đồng cánh nhôm | ||
Máy nén | Loại | Kiểu rotor (đôi) | ||
Công suất động cơ | kW | 2,94 | ||
Mức nạp môi chất lạnh (R410A) | kg | 1.45 (Đã nạp cho 7.5m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 55 | |
Kích thước (CxRxD) | mm | 852×1,030×400 | ||
Trọng lượng máy | kg | 64 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 19 đến 46 | ||
Ống kết nối | Lỏng (Loe) | mm | ø9.5 | |
Hơi (Loe) | mm | ø15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | ø19.1 | |
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |
4. Điều hòa cây Daikin 42000BTU 1 chiều FVC125AV1V
Model FVC125AV1V là một trong những điều hòa cây mạnh mẽ từ Daikin với công suất 42000BTU. Với khả năng làm lạnh nhanh chóng và hiệu quả, thiết bị này được sử dụng phổ biến trong các không gian lớn như nhà ga, siêu thị và nhà máy sản xuất.
Model FVC125AV1V có tính năng tự động điều chỉnh gió theo nhiệt độ, giúp duy trì mức nhiệt độ thoải mái và tạo ra một môi trường làm việc hoặc sinh hoạt tốt nhất. Ngoài ra, nó cũng có hệ thống lọc không khí cao cấp để loại bỏ các tạp chất và vi khuẩn, mang lại không gian trong lành.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa cây Daikin | FVC125AGV1V/RC125AGV1V | |||
Dàn lạnh | FVC125AGV1V | |||
Dàn nóng | RC125AGV1V | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 3 Pha, 380-415V, 50Hz | ||
Công suất làm lạnh | kW | 12,31 | ||
Btu/h | 42.000 | |||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 3,7 | |
COP | kW/kW | 3,33 | ||
CSPF | kWh/kWh | — | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | Màu trắng | ||
Lưu lượng gió (C/TB/T) | m³/phút | 35.1/32.4/29.4 | ||
cfm | 1,240/1,144/1,040 | |||
Độ ồn (C/TB/T) | dB(A) | 54/52/50 | ||
Kích thước (CxRxD) | mm | 1,850x600x350 | ||
Trọng lượng máy | kg | 45 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 23 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Ống đồng cánh nhôm | ||
Máy nén | Loại | Kiểu rotor (đôi) | ||
Công suất động cơ | kW | 3,22 | ||
Mức nạp môi chất lạnh (R410A) | kg | 2.40 (Đã nạp cho 7.5m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 58 | |
Kích thước (CxRxD) | mm | 852×1,030×401 | ||
Trọng lượng máy | kg | 79 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 19 đến 46 | ||
Ống kết nối | Lỏng (Loe) | mm | ø9.5 | |
Hơi (Loe) | mm | ø15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | ø19.1 | |
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |
5. Điều hòa cây Daikin 48000BTU 1 chiều FVC140AV1V
Model FVC140AV1V là một trong những model điều hòa cây mạnh mẽ nhất từ Daikin với công suất 48000BTU. Với khả năng làm lạnh nhanh chóng và hiệu quả, đây là lựa chọn lý tưởng cho các không gian rộng lớn như phòng hội nghị, trung tâm triển lãm hay sân vận động. Model này được trang bị công nghệ Inverter tiên tiến, giúp điều chỉnh công suất hoạt động của máy để tiết kiệm năng lượng.
Ngoài ra, model FVC140AV1V còn có hệ thống tự động làm sạch bộ lọc, giúp duy trì hiệu suất hoạt động cao trong suốt thời gian dài.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa cây Daikin | FVC140AV1V/RC140AGY1V | |||
Dàn lạnh | FVC140AV1V | |||
Dàn nóng | RC140AGY1V | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 3 Pha, 380-415V, 50Hz | ||
Công suất làm lạnh | kW | 14,07 | ||
Btu/h | 48.000 | |||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 4,1 | |
COP | kW/kW | 3,43 | ||
CSPF | kWh/kWh | — | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | Màu trắng | ||
Lưu lượng gió (C/TB/T) | m³/phút | 35.1/32.4/29.4 | ||
cfm | 1,240/1,144/1,040 | |||
Độ ồn (C/TB/T) | dB(A) | 54/52/50 | ||
Kích thước (CxRxD) | mm | 1,850x600x350 | ||
Trọng lượng máy | kg | 45 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 23 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Ống đồng cánh nhôm | ||
Máy nén | Loại | Kiểu xoắn ốc | ||
Công suất động cơ | kW | 3,46 | ||
Mức nạp môi chất lạnh (R410A) | kg | 3.25 (Đã nạp cho 7.5m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 60 | |
Kích thước (CxRxD) | mm | 852×1,030×402 | ||
Trọng lượng máy | kg | 84 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 19 đến 46 | ||
Ống kết nối | Lỏng (Loe) | mm | ø9.5 | |
Hơi (Loe) | mm | ø15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | ø19.1 | |
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |
Trên đây là giới thiệu chi tiết về 5 model điều hòa cây Daikin ra mắt mới nhất trong năm 2023. Mỗi model điều hòa cây đều có tính năng và công nghệ tiên tiến, mang lại hiệu suất làm mát tối ưu và tiết kiệm năng lượng. Dựa trên nhu cầu sử dụng và không gian, người tiêu dùng có thể lựa chọn một trong những model điều hòa cây Daikin phù hợp nhất.